Máy in mã vạch Zebra ZT230
- Nhà sản xuất: AMOS
- Mã sản phẩm: ZT230 300dpi
- Tình trạng: Còn hàng
-
18,500,000 đ
Đặt hàng online giao tận nơi
- Hàng chính hãng. Giá tốt nhất
- Miễn phí giao hàng nội thành: Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng ...
- Giao hàng và bảo hành tại nhà
- Đổi trả trong vòng 15 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất.
MÁY IN MÃ VẠCH ZEBRA ZT230 203DPI - 300DPI
Zebra kết hợp mở rộng thông tin phản hồi của khách hàng, cũng như di sản của dòng máy in Stripe ® và S4M ™ để tạo ra máy in mã vạch ZT230. Thiết bị này sở hữu nhiều tính năng vượt trội như: thiết kế hiện đại, đẹp mắt, tiết kiệm không gian, cài đặt dễ dàng, màn hình hiển thị trực quan giúp người dùng dễ dàng sử dụng, vận hành, giảm bớt chi phí dịch vụ và bảo trì.
Máy in mã vạch Zebra ZT230 là sự lựa chọn phù hợp cho hầu hết các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào khả năng in ấn linh hoạt. Tạo ra được các tem nhãn thuộc những kích cỡ khác nhau theo nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp.
Ngoài ra, chiếc máy in mã vạch này hoạt động cực ổn định, hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng làm gián đoạn hoạt động sản xuất, sử dụng tem nhãn tại doanh nghiệp của bạn
Tính năng của ZT230
Một số tính năng nổi bật của máy in mã vạch Zebra ZT230
Phù hợp với nhiều ứng dụng ghi nhãn khác nhau
Thiết kế gọn, không chiếm nhiều không gian
Vỏ chắc chắn, thích hợp để sử dụng lâu dài
Giao diện máy dễ sử dụng
Bộ nhớ lớn, hiệu suất máy cao
Hướng dẫn sử dụng Máy in mã vạch Zebra ZT230
Hướng dẫn cài đặt kích thước giấy bằng tay cho Máy in mã vạch Zebra ZT230
Thông số kỹ thuật của ZT230
Hãng | Zebra |
Model | ZT230 |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Cấu trúc | Khung kim loại |
Màn hình hiển thị và phím nút | Giao diện đồ họa đa ngôn ngữ trên màn hình LCD và bàn phím đa chức năng |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 và cổng nối tiếp RS-232 |
Độ phân giải | 203 dpi 300 dpi |
Bộ nhớ | 128 MB flash (58 MB người dùng có sẵn),128 MB SDRAM |
Chiều rộng in tối đa | 104 mm |
Tốc độ in | 154 mm/s |
Chiều dài in | 203 dpi: 157"/3988 mm 300 dpi: 73"/1854 mm |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: • Truyền nhiệt = 40ºF đến 105ºF / 5ºC đến 40ºC • Nhiệt trực tiếp = 32ºF đến 105ºF / 0ºC đến 40ºC Độ ẩm hoạt động: 20% đến 85% không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ / vận chuyển: -40ºF đến 140ºF / -40ºC đến 60ºC Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 85% không ngưng tụ |
Nguồn điện | 100 - 240 VAC, 47 - 63 Hz |
Kích thước | Chiều dài: 432 mm Chiều rộng: 242 mm Chiều cao: 277 mm |
Trọng lượng | 9.1 kg |
Mã vạch | • Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code • 2D Barcodes: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS-14 (and composite). |